000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00752nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 331.11 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H452th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đại học Sakhon Nakhon Raiabhat |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | The international conference on human resources training to meet the requirements of international interqration |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hội thảo khoa học "Đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu hội nhập" |
Thông tin trách nhiệm | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Tuyển tập báo cáo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Quảng Bình |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sakhon Nakhon Raiabhat |
-- | Đại học Quảng Bình |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 331 tr |
Khổ | 30 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nguồn nhân lực |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đào tạo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hội thảo khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | 2016 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Kỷ yếu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_110000000000000_H452TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C1 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C2 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C3 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C4 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C5 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C6 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C7 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C8 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C9 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C10 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C11 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C12 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C13 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 331.11 H452th | KY4.C14 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu |