000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01027nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 355.0092 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ103t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tỉnh ủy Quảng Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với cách mạng và quê hương Quảng Bình |
Thông tin trách nhiệm | Tỉnh ủy Quảng Bình |
Phần còn lại của nhan đề | Kỷ yếu hội thảo khoa học |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Quảng Bình |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 200 tr |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu những hoạt động và cống hiến của đồng chí Võ Nguyên Giáp với Đảng và dân tộc Việt Nam; truyền thống của quên hương Quảng Bình góp phần vào sự hình thành nhân cách, tuổi trẻ của đồng chí Võ Nguyên Giáp. Trên cơ sở đó khẳng định những cống hiến của đồng chí Võ Nguyên Giáp đối với cách mạng Việt Nam nói chung; đối với quê hương Quảng Bình nói riêng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Võ Nguyên Giáp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hội thảo khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỷ yếu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Kỷ yếu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009200000000000_Đ103T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C1 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C2 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C3 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C4 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C5 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C6 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C7 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C8 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C9 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C10 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C11 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C12 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C13 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C14 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C15 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C16 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C17 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C18 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C19 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C20 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-12 | 355.0092 Đ103t | KY13.C21 | 2017-10-12 | 2017-10-12 | Kỷ yếu |