000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00359nam a2200145 4500 |
022 ## - Chỉ số ISSN | |
Chỉ số ISSN | 2354-1156 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 780 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Th455b |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Học viện Âm nhạc Huế |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thông báo khoa học |
Thông tin trách nhiệm | Học viện Âm nhạc Huế |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thông báo khoa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo, tạp chí |
Bản ghi ÂPĐK | 1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_TH455B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_TH455B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_TH455B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_000000000000000_TH455B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 780 Th455b | TC47.C1 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-01-05 | 780 Th455b | TC47.C2 | 2018-01-05 | 2018-01-05 | Báo, tạp chí | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-01-05 | 780 Th455b | TC47.C3 | 2018-01-05 | 2018-01-05 | Báo, tạp chí | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-01-05 | 780 Th455b | TC47.C4 | 2018-01-05 | 2018-01-05 | Báo, tạp chí |