000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00505nam a2200181 4500 |
022 ## - Chỉ số ISSN |
Chỉ số ISSN |
0866-7659 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
600 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
T109c |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục |
Nhan đề song song |
Journal of science and technology |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ |
Thông tin trách nhiệm |
Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Quảng Ngãi |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
|
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Khoa học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Công nghệ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Quảng Ngãi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tạp chí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Báo, tạp chí |
Bản ghi ÂPĐK |
1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
600_000000000000000_T109C |