000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00497nam a2200169 4500 |
022 ## - Chỉ số ISSN | |
Chỉ số ISSN | 1859-1272 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 600 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T109c |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Journar oftechnical education science |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tạp chí khoa học kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Đại học sư phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Thành phố Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tạp chí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thành phố Hồ Chí Minh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo, tạp chí |
Bản ghi ÂPĐK | 1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 600_000000000000000_T109C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 600 T109c | TC36.C1 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 600 T109c | TC36.C2 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 600 T109c | TC36.C3 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 600 T109c | TC36.C4 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 600 T109c | TC36.C5 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 600 T109c | TC36.C6 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 600 T109c | TC36.C7 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 600 T109c | TC36.C8 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 600 T109c | TC36.C9 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 600 T109c | TC36. C10 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 600 T109c | TC36. C11 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 600 T109c | TC36. C12 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 600 T109c | TC36. C13 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 600 T109c | TC36. C14 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 600 T109c | TC36. C15 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 600 T109c | TC36. C16 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 600 T109c | TC36. C17 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí |