Tạp chí khoa học:Chuyên san Nông nghiệp, Sinh học và Y dược (Biểu ghi số 14830)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00484nam a2200169 4500
022 ## - Chỉ số ISSN
Chỉ số ISSN 1859-1388
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 500
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T109c
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trường Đại học Huế
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song Journal of science
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tạp chí khoa học:Chuyên san Nông nghiệp, Sinh học và Y dược
Thông tin trách nhiệm Trường Đại học Huế
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Tên nhà xuất bản, phát hành Trường Đại học Huế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khoa học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tạp chí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Huế
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Báo, tạp chí
Bản ghi ÂPĐK 1
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 500_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 500_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 500_000000000000000_T109C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2017-09-22 500 T109c TC32.C1 2017-09-22 2017-09-22 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2017-09-22 500 T109c TC32.C2 2017-09-22 2017-09-22 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2017-09-22 500 T109c TC32.C3 2017-09-22 2017-09-22 Báo, tạp chí