000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00431nam a2200157 4500 |
022 ## - Chỉ số ISSN | |
Chỉ số ISSN | 2354-0958 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 330 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Kh401h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trường Đại học Tài chính - Kế toán |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khoa học Tài chính Kế toán |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học Tài chính - Kế toán |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Quảng Ngãi |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tài chính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế toán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tạp chí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo, tạp chí |
Bản ghi ÂPĐK | 1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_000000000000000_KH401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_000000000000000_KH401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_000000000000000_KH401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_000000000000000_KH401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_000000000000000_KH401H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 330 Kh401h | TC39.C1 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 330 Kh401h | TC39.C2 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 330 Kh401h | TC39.C3 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 330 Kh401h | TC39.C4 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-22 | 330 Kh401h | TC39.C5 | 2017-09-22 | 2017-09-22 | Báo, tạp chí |