Nghiên cứu địa lí nhân văn (Biểu ghi số 14824)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00486nam a2200181 4500
022 ## - Chỉ số ISSN
Chỉ số ISSN 2354-0648
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 900
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T109c
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nghiên cứu địa lí nhân văn
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song Human geography review
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nghiên cứu địa lí nhân văn
Thông tin trách nhiệm Viện địa lí nhân văn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Tên nhà xuất bản, phát hành Viện địa lí nhân văn
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghiên cứu
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhân văn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tạp chí
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Báo, tạp chí
Bản ghi ÂPĐK 1
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_T109C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 900_000000000000000_T109C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2017-09-22 900 T109c TC29.C1 2017-09-22 2017-09-22 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2017-09-22 900 T109c TC29.C2 2017-09-22 2017-09-22 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2017-09-22 900 T109c TC29.C3 2017-09-22 2017-09-22 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2017-09-22 900 T109c TC29.C4 2017-09-22 2017-09-22 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2017-09-22 900 T109c TC29.C5 2017-09-22 2017-09-22 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2017-10-31 900 T109c TC29.C6 2017-10-31 2017-10-31 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2018-02-26 900 T109c TC29.C7 2018-02-26 2018-02-26 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2018-05-23 900 T109c TC29.C8 2018-05-23 2018-05-23 Báo, tạp chí
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) 2018-09-10 900 T109c TC29.C9 2018-09-10 2018-09-10 Báo, tạp chí