|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-22 |
331 T109c |
TC38.C1 |
2017-09-22 |
2017-09-22 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C2 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C3 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C4 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C5 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C6 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C7 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C8 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C9 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C10 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C11 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C12 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C13 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C14 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C15 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C16 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-04 |
331 T109c |
TC38.C17 |
2018-01-04 |
2018-01-04 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
331 T109c |
TC38.C18 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
331 T109c |
TC38.C19 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
331 T109c |
TC38.C20 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-04-18 |
331 T109c |
TC38.C21 |
2018-04-18 |
2018-04-18 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-04-18 |
331 T109c |
TC38.C22 |
2018-04-18 |
2018-04-18 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-04-18 |
331 T109c |
TC38.C23 |
2018-04-18 |
2018-04-18 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-23 |
331 T109c |
TC38.C24 |
2018-05-23 |
2018-05-23 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-28 |
331 T109c |
TC38.C25 |
2018-05-28 |
2018-05-28 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
331 T109c |
TC38.C26 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
331 T109c |
TC38.C27 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
331 T109c |
TC38.C28 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
331 T109c |
TC38.C29 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
331 T109c |
TC38.C30 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-09-11 |
331 T109c |
TC38.C31 |
2018-09-11 |
2018-09-11 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-09-11 |
331 T109c |
TC38.C32 |
2018-09-11 |
2018-09-11 |
Báo, tạp chí |