000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00416nam a2200169 4500 |
022 ## - Chỉ số ISSN | |
Chỉ số ISSN | 1859-0357 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 500 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T109c |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trường Đại học Quy Nhơn |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Journal of science |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tạp chí khoa học/Trường Đại học Quy Nhơn |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học Quy Nhơn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Quy Nhơn |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tạp chí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quy Nhơn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo, tạp chí |
Bản ghi ÂPĐK | 1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 500_000000000000000_T109C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tên bộ sưu tập |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C1 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C2 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C3 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C4 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C5 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C6 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C7 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C8 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C9 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C10 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-21 | 500 T109c | TC26.C11 | 2017-09-21 | 2017-09-21 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-11 | 500 T109c | TC26.C12 | 2017-10-11 | 2017-10-11 | Báo, tạp chí | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-11 | 500 T109c | TC26.C13 | 2017-10-11 | 2017-10-11 | Báo, tạp chí | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-11 | 500 T109c | TC26.C14 | 2017-10-11 | 2017-10-11 | Báo, tạp chí | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-11 | 500 T109c | TC26.C15 | 2017-10-11 | 2017-10-11 | Báo, tạp chí | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-09-10 | 500 T109c | TC26.C16 | 2018-09-10 | 2018-09-10 | Báo, tạp chí |