|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C1 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C2 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C3 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C4 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C5 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C6 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C7 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C8 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C9 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C10 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C11 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C12 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C13 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C14 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C15 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C16 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C17 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C18 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C19 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C20 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C21 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C22 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C23 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C24 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C25 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C26 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C27 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C28 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C29 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C30 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C31 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C32 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C33 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C34 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C35 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C36 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C37 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C38 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C39 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C40 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C41 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C42 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C43 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C44 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C45 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C46 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C47 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C48 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C49 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C50 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C51 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C52 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C53 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C54 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C55 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C56 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C57 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C58 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C59 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C60 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C61 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C62 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C63 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C64 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C65 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C66 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C67 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C68 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C69 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C70 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C71 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C72 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-21 |
18000 |
800 T109c |
TC15.C73 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-31 |
|
800 T109c |
TC15.C74 |
2017-10-31 |
2017-10-31 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-31 |
|
800 T109c |
TC15.C75 |
2017-10-31 |
2017-10-31 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
800 T109c |
TC15.C76 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
800 - VĂN HỌC |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-16 |
|
800 T109c |
TC15.C77 |
2018-01-16 |
2018-01-16 |
Báo, tạp chí |
800 - VĂN HỌC |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-02-26 |
|
800 T109c |
TC15.C78 |
2018-02-26 |
2018-02-26 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-02-26 |
|
800 T109c |
TC15.C79 |
2018-02-26 |
2018-02-26 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-04-23 |
|
800 T109c |
TC15.C80 |
2018-04-23 |
2018-04-23 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-11 |
|
800 T109c |
TC15.C81 |
2018-05-11 |
2018-05-11 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-23 |
|
800 T109c |
TC15.C82 |
2018-05-23 |
2018-05-23 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-28 |
|
800 T109c |
TC15.C83 |
2018-05-28 |
2018-05-28 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-28 |
|
800 T109c |
TC15.C84 |
2018-05-28 |
2018-05-28 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-28 |
|
800 T109c |
TC15.C85 |
2018-05-28 |
2018-05-28 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-28 |
|
800 T109c |
TC15.C86 |
2018-05-28 |
2018-05-28 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-28 |
|
800 T109c |
TC15.C87 |
2018-05-28 |
2018-05-28 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
|
800 T109c |
TC15.C88 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-09-11 |
|
800 T109c |
TC15.C89 |
2018-09-11 |
2018-09-11 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-09-11 |
|
800 T109c |
TC15.C90 |
2018-09-11 |
2018-09-11 |
Báo, tạp chí |
|