|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c1 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c2 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c3 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c4 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c5 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c6 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c7 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c8 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c9 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c10 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c11 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c12 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c13 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c14 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c15 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c16 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c17 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c18 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c19 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-20 |
639 Th523s |
TC20.c20 |
2017-09-20 |
2017-09-20 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C21 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C22 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C23 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C24 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C25 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C26 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C27 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C28 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C29 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C30 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C31 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C32 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C33 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C34 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C35 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C36 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C37 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C38 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C39 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C40 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C41 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C42 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C43 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C44 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C45 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C46 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C47 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C48 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C49 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C50 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C51 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C52 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C53 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C54 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C55 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C56 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C57 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C58 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C59 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C60 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C61 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C62 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C63 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C64 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C65 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C66 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C67 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C68 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C69 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C70 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C71 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C72 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C73 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C74 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C75 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C76 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C77 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C78 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C79 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C80 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C81 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C82 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C83 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C84 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C85 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C86 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C87 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C88 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C89 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C90 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C91 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C92 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C93 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-09 |
639 Th523s |
TC20. C94 |
2017-10-09 |
2017-10-09 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-31 |
639 Th523s |
TC20.C95 |
2017-10-31 |
2017-10-31 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-10-31 |
639 Th523s |
TC20.C96 |
2017-10-31 |
2017-10-31 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
639 Th523s |
TC20.C97 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
600 - KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
639 Th523s |
TC20.C98 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
600 - KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
639 Th523s |
TC20.C99 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
600 - KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
639 Th523s |
TC20.C100 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
600 - KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-02-26 |
639 Th523s |
TC20.C101 |
2018-02-26 |
2018-02-26 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-02-26 |
639 Th523s |
TC20.C102 |
2018-02-26 |
2018-02-26 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-04-18 |
639 Th523s |
TC20.C103 |
2018-04-18 |
2018-04-18 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-04-18 |
639 Th523s |
TC20.C104 |
2018-04-18 |
2018-04-18 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-04-18 |
639 Th523s |
TC20.C105 |
2018-04-18 |
2018-04-18 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-11 |
639 Th523s |
TC20.C106 |
2018-05-11 |
2018-05-11 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-11 |
639 Th523s |
TC20.C107 |
2018-05-11 |
2018-05-11 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-23 |
639 Th523s |
TC20.C108 |
2018-05-23 |
2018-05-23 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
639 Th523s |
TC20.C109 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
639 Th523s |
TC20.C110 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
639 Th523s |
TC20.C111 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
639 Th523s |
TC20.C112 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-09-10 |
639 Th523s |
TC20.C113 |
2018-09-10 |
2018-09-10 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-09-11 |
639 Th523s |
TC20.C114 |
2018-09-11 |
2018-09-11 |
Báo, tạp chí |
|