000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00399nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.21 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tap chí Giáo dục Mầm non:Tạp chí |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mầm non |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tạp chí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo, tạp chí |
Bản ghi ÂPĐK | 1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tên bộ sưu tập |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-20 | 372.21 | TC19.C1 | 2017-09-20 | 2017-09-20 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-20 | 372.21 | TC19.C2 | 2017-09-20 | 2017-09-20 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-20 | 372.21 | TC19.C3 | 2017-09-20 | 2017-09-20 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-20 | 372.21 | TC19.C4 | 2017-09-20 | 2017-09-20 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-20 | 372.21 | TC19.C5 | 2017-09-20 | 2017-09-20 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-20 | 372.21 | TC19.C6 | 2017-09-20 | 2017-09-20 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-20 | 372.21 | TC19.C7 | 2017-09-20 | 2017-09-20 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 372.21 | TC19. C8 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 372.21 | TC19. C9 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 372.21 | TC19. C10 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 372.21 | TC19. C11 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 372.21 | TC19. C12 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-10 | 372.21 | TC19. C13 | 2017-10-10 | 2017-10-10 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-31 | 372.21 | TC19.C14 | 2017-10-31 | 2017-10-31 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-01-05 | 372.21 | TC19.C15 | 2018-01-05 | 2018-01-05 | Báo, tạp chí | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |