000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00457nam a2200169 4500 |
022 ## - Chỉ số ISSN | |
Chỉ số ISSN | 1859-1450 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 020 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thư Viện Quốc Gia Việt Nam |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Vietnam library joural |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tạp chí Thư viện Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Thư Viện Quốc Gia Việt Nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thư viện Quốc Gia Việt Nam |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thư viện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tạp chí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo, tạp chí |
Bản ghi ÂPĐK | 1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 020_000000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tên bộ sưu tập |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c1 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c2 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c3 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c4 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c5 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c6 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c7 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c8 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c9 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c10 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c11 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-19 | 020 | TC13.c12 | 2017-09-19 | 2017-09-19 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-31 | 020 | TC13.C13 | 2017-10-31 | 2017-10-31 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-01-05 | 020 | TC13.C14 | 2018-01-05 | 2018-01-05 | Báo, tạp chí | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-04-18 | 020 | TC13.C15 | 2018-04-18 | 2018-04-18 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-05-11 | 020 | TC13.C16 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-08-08 | 020 | TC13.C17 | 2018-08-08 | 2018-08-08 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-09-10 | 020 | TC13.C18 | 2018-09-10 | 2018-09-10 | Báo, tạp chí |