|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2017-09-18 |
25000 |
410 |
TC9.C1 |
2017-09-18 |
2017-09-18 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C2 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C3 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C4 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C5 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C6 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C7 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C8 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C9 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C10 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C11 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C12 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C13 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C14 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-01-05 |
|
410 |
TC9.C15 |
2018-01-05 |
2018-01-05 |
Báo, tạp chí |
400 - NGÔN NGỮ |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-02-26 |
|
410 |
TC9.C16 |
2018-02-26 |
2018-02-26 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-04-18 |
|
410 |
TC9.C17 |
2018-04-18 |
2018-04-18 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-04-18 |
|
410 |
TC9.C18 |
2018-04-18 |
2018-04-18 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-05-23 |
|
410 |
TC9.C19 |
2018-05-23 |
2018-05-23 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-08-08 |
|
410 |
TC9.C20 |
2018-08-08 |
2018-08-08 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-09-10 |
|
410 |
TC9.C21 |
2018-09-10 |
2018-09-10 |
Báo, tạp chí |
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ1 (Phòng đọc 1) |
2018-09-10 |
|
410 |
TC9.C22 |
2018-09-10 |
2018-09-10 |
Báo, tạp chí |
|