000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00945nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
660.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Xuân Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình sinh vật học công nghiệp |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Như Thanh,Dương Đức Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
291tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đế cập đến sự phân loại sản phẩm; các quá trình trao đổi chất cơ sở có liên quan; Sinh khối tế bào; Các sản phẩm lên men; Các chất trao đổi bậc 1. Trình bày các sản phẩm trao đổi chất bậc 2; Các sản phẩm chuyển hóa; Sinh học của sự tạo thành metan; Sự tuyển khoáng nhờ sinh vật. Giới thiệu các bài tập cơ sở và nâng cao |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Công nghệ sinh học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vi sinh vật học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Công nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |
-- |
660_600000000000000_NG527X |