Ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên (Biểu ghi số 1467)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00853nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Q510R
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Quirk, Randolph
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên
Phần còn lại của nhan đề A University Grammar of English
Thông tin trách nhiệm Randolph Quirk, Sidney Greenbaaum; Hương Trần biên dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thời đại
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 483tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nội dung bao hàm tất cả các hiện tượng ngữ pháp tiếng Anh giúp nắm vững và hoàn thiện vốn ngữ pháp; Cung cấp những kiến thức ngữ pháp một cách toàn diện và đầy đủ; Lý thuyết được tìm hiểu và giới thiệu rất chi tiết, bài tập thực hành ở sách "Work book" được đưa ra khá cụ thể và phong phú.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh p
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_Q510R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_Q510R
-- 425_000000000000000_Q510R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_Q510R
-- 425_000000000000000_Q510R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_Q510R
-- 425_000000000000000_Q510R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_Q510R
-- 425_000000000000000_Q510R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-09 60000 425 Q510R 5798.c1 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-09 60000 425 Q510R 5798.c2 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-09 60000 425 Q510R 5798.c3 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-09 60000 425 Q510R 5798.c4 2017-10-04 2014-12-09 Sách tham khảo 1 2017-10-04
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-09 60000 425 Q510R 5798.c5 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo