000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00377nam a2200145 4500 |
022 ## - Chỉ số ISSN | |
Chỉ số ISSN | 0866-7144 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tạp chí hóa học |
Thông tin trách nhiệm | Viện khoa học và công nghệ Việt Nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện khoa học và công nghệ Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1962 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 29cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | .. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tạp chí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo, tạp chí |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C1 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C2 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C3 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C4 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C5 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C6 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C7 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C8 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C9 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C10 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C11 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C12 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C13 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C14 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C15 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C16 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C17 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C18 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C19 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C20 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C21 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C22 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-09-18 | 30000 | 540 | TC6.C23 | 2017-09-18 | 2017-09-18 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-05-11 | 540 | TC6.C24 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Báo, tạp chí | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-08-08 | 540 | TC6.C25 | 2018-08-08 | 2018-08-08 | Báo, tạp chí |