000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00874nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
636.089 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trường Đại học Nông nghiệp I |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình sinh lý học gia súc |
Thông tin trách nhiệm |
Cù Xuân Dần hiệu đính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
276tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến sinh lý hưng phấn; sinh lý cơ; sinh lý nội tiết; sinh lý hệ thần kinh trung ương. Trình bày hoạt động hệ thần kinh cấp cao; Stress và thích nghi. Nghiên cứu sinh lý các cơ quan chức năng: Sinh lý tiêu hóa; Sinh lý hô hấp; Trao đổi chất và năng lượng; Sinh lý bài tiết; Sinh lý sinh sản; Sinh lý tiết sữa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Gia súc |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sinh lý học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |
-- |
636_089000000000000_GI108TR |