Giáo trình Lâm học (Biểu ghi số 145)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00722nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 634.9071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Xuân Hoàn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Lâm học
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho sinh viên các trường Nông nghiệp, Lâm nghiệp
Thông tin trách nhiệm Phạm Xuân Hoàn chủ biên, Hoàng Kim Ngũ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến nguyen lý kỹ thuật lâm sinh; kỹ thuật nuôi dưỡng rừng; Nghiên cứu phương thức lâm sinh cho rừng đều tuổi, khác tuổi; Kỹ thuật lâm sinh cho rừng thứ sinh nghèo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lâm học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Rừng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
-- 634_907100000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_907100000000000_PH104X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c1 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c2 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c3 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c4 2015-05-20 2014-11-13 Sách tham khảo 1 2015-05-13  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c5 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c6 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c7 2015-04-10 2014-11-13 Sách tham khảo 1 2015-03-25 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c8 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c9 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c10 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 25000 634.9071 PH104X 1954.c11 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-27 25000 634.9071 PH104X 1954.c12 0000-00-00 2016-10-27 Sách tham khảo