000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00634nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 630.72 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104CH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Chí Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Chí Thành |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | [Knxb] |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày phương pháp thí nghiệm đổng ruộng. Nghiên cứu ứng dụng thống kê sinh vật để phân tích cá số liệu thu được trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thí nghiệm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
-- | 630_720000000000000_PH104CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 51000 | 630.72 PH104CH | 1955.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo |