000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00566nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 782.420942 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | I301m |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Ngọc Dung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Iama fine musican |
Phần còn lại của nhan đề | English songs for children to be sung in Vietnamese |
Thông tin trách nhiệm | Đào Ngọc Dung sưu tầm và đặt lời việt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Âm nhạc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 79tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bài hát tiếng anh cho trẻ em. Sách song ngữ Anh - Việt |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài hát |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 782_420942000000000_I301M |
-- | 782_420942000000000_I301M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 782_420942000000000_I301M |
-- | 782_420942000000000_I301M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 782_420942000000000_I301M |
-- | 782_420942000000000_I301M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 782_420942000000000_I301M |
-- | 782_420942000000000_I301M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 782_420942000000000_I301M |
-- | 782_420942000000000_I301M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 782_420942000000000_I301M |
-- | 782_420942000000000_I301M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 782_420942000000000_I301M |
-- | 782_420942000000000_I301M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 782_420942000000000_I301M |
-- | 782_420942000000000_I301M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 782_420942000000000_I301M |
-- | 782_420942000000000_I301M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-09 | 12000 | 782.420942 I301m | 4795.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-09 | 12000 | 782.420942 I301m | 4795.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-09 | 12000 | 782.420942 I301m | 4795.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-09 | 12000 | 782.420942 I301m | 4795.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-09 | 12000 | 782.420942 I301m | 4795.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-09 | 12000 | 782.420942 I301m | 4795.C6 | 2015-11-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-11-11 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-09 | 12000 | 782.420942 I301m | 4795.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-09 | 12000 | 782.420942 I301m | 4795.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-09 | 12000 | 782.420942 I301m | 4795.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo |