Giáo trình đồng cỏ nhiệt đới (Biểu ghi số 142)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01087nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 633.2
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH103Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thái Đình Dũng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình đồng cỏ nhiệt đới
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình dùng cho sinh viên Nông nghiệp, lâm nghiệp
Thông tin trách nhiệm Thái Đình Dũng, Đặng Đình Liệu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 248tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những đặc điểm sinh thái của cỏ trồng; Các loại cây cỏ làm thức ăn và các vấn để có liên quan; Một số hoa quả quan trọng trong chăn nuôi; Nghiên cứu đến đồng cỏ trồng kết hợp; Dự trữ cỏ làm thức ăn gia súc; Sử dụng đồng cỏ chăn thả. Đề cập đến xây dựng va quản lý đồng cỏ; Động thái học đồng cỏ; Sử dụng đồng cỏ làm thức ăn cho gia súc khác và gia cầm; Thí nghiệm học trong nghiên cứu đồng cỏ và cây thức ăn gia súc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đồng cỏ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhiệt đới
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
-- 633_100000000000000_TH103Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_202000000000000_TH103Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Vị trí bên ngoài đã mã hóa Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c1 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c2 2016-03-22 2014-11-13 Sách tham khảo 47000 1 2016-03-09
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c3 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c4 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c5 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c6 2016-03-22 2014-11-13 Sách tham khảo 47000 1 2016-03-09
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c7 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c8 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c9 2016-05-19 2014-11-13 Sách tham khảo 47000 1 2016-05-16
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c10 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c11 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c12 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c13 2016-05-18 2014-11-13 Sách tham khảo 47000 1 2016-05-16
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 47000 633.1 TH103Đ 1956.c14 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo 47000    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-27 47000 633.202 TH103Đ 1956.c15 0000-00-00 2016-10-27 Sách tham khảo