000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00880nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 378 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quang Huỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ sở kinh tế - xã hội và một số vấn đề giáo dục đại học chuyên nghiệp của Việt Nam đầu thề kỷ 21 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Huỳnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 152 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đại cương về bức tranh kinh tế - khoa học - công nghệ đến năm 2010. Xu thế của nền giáo dục nước ta đầu thế kỷ 21. Giáo dục đại học và chuyên nghiệp phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục đại học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 21 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
-- | 378_000000000000000_NG527Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-08 | 14800 | 378 NG527Q | 380.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 |