Certificate in advanced English 1 (Biểu ghi số 1411)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00725nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.76
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C200r.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Cambridge Universiry
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Certificate in advanced English 1
Phần còn lại của nhan đề With answers: Official examination papars from university of cambridge ESOL examinations
Thông tin trách nhiệm Cambridge Universiry
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Cambridge
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 181tr.
Khổ 25cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu sơ lược về kỳ thi và cấu trúc bài thi CAE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trình độ CAE trên tất cả 4 kỷ năng và kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Kèm theo đáp án, tapescripts và một số bài viết đạt điểm cao.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập luyện thi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_C200R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_C200R
-- 420_076000000000000_C200R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_C200R
-- 420_076000000000000_C200R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_C200R
-- 420_076000000000000_C200R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-08 480000 420.076 C200r. 5793.c1 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-08 480000 420.076 C200r. 5793.c2 2018-05-08 2014-12-08 Sách tham khảo 5 2018-05-03  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-08 480000 420.076 C200r. 5793.c3 2018-05-15 2014-12-08 Sách tham khảo 8 2018-05-02 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-08 480000 420.076 C200r. 5793.c4 2018-05-08 2014-12-08 Sách tham khảo 3 2018-05-03 1