000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00984nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 631.5071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Hiển |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chọn tạo giống cây trồng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 367tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến cơ sở di truyền số lượng trong chọn giống cây trồng; Nguồn gen thực vật trong chọn giống; Lai giống; Chọn giống ưu thế lai; Chọn giống đột biến và đa bội thể. Nghiên cứu các phương pháp chọn lọc; ứng dụng các phương pháp công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng; chọn giống kháng sâu bệnh. Trình bày đánh giá vật liệu chọn giống; Phương pháp thí nghiệm trong chọn tạo giống; sản xuất giống và kỹ thuật sản xuất hạt giống; chọn giống chuyên khoa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giống cây |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_507100000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c2 | 2018-01-29 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-17 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1957.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-27 | 66000 | 631.5071 NG527V | 1959.c15 | 0000-00-00 | 2016-10-27 | Sách tham khảo |