|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C2 |
2015-08-21 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C3 |
2015-12-18 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-20 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C4 |
2017-04-04 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-04-04 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C5 |
2017-04-17 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-04-07 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C6 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C7 |
2017-12-21 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-10-05 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C8 |
2016-12-09 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-15 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C9 |
2016-12-19 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-12-07 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C10 |
2015-10-26 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C16 |
2015-08-19 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C17 |
2015-09-03 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C19 |
2016-02-25 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-02-25 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C20 |
2015-11-17 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-17 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C21 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C22 |
2015-09-25 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C23 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C24 |
0000-00-00 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C25 |
2015-09-10 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-24 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C26 |
2016-12-14 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-08 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
12000 |
541 NG 527 H |
1834.C27 |
2017-12-26 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-10-05 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-20 |
|
541 NG 527 H |
1834.c28 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-20 |
|
541 NG 527 H |
1834.c29 |
2016-11-10 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-11-08 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-20 |
|
541 NG 527 H |
1834.c30 |
2015-12-18 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-20 |
|
541 NG 527 H |
1834.c31 |
2016-11-10 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-08 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
13800 |
541 NG 527 H |
1834.c32 |
0000-00-00 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
13800 |
541 NG 527 H |
1834.c33 |
0000-00-00 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
13800 |
541 NG 527 H |
1834.c34 |
0000-00-00 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
13800 |
541 NG 527 H |
1834.c35 |
0000-00-00 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
13800 |
541 NG 527 H |
1834.c36 |
0000-00-00 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
13800 |
541 NG 527 H |
1834.c37 |
2017-05-05 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-04-28 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
13800 |
541 NG 527 H |
1834.c38 |
0000-00-00 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|