Giáo trình Vi sinh học (Biểu ghi số 1406)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00564nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 579.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Thành Đạt
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Vi sinh học
Phần còn lại của nhan đề Sách dành cho CĐSP
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thành Đạt chủ biên, Mai Thị Hằng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 364tr.
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vi sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
-- 579_710000000000000_NG_527_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C1 2015-10-30 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C2   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C3   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C4   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C5   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C6   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C7 2016-12-26 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-12-19
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C8 2018-01-08 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2017-12-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C9 2015-09-22 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2015-08-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C10   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C11   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C12   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C13   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C14   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C15   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C16   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C17 2016-12-20 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-12-19
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C18   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C19   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C20   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C21   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C22   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C23   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C24   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C25   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C26   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C27 2016-12-26 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2016-12-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C28 2018-01-11 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 3   2017-12-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C29 2018-01-04 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 6 2 2017-12-15
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C30   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C31   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C32   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C33   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C34   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C35   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C36   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C37   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C38 2016-12-26 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-12-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C39 2016-12-26 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2016-12-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C40   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C41   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C42 2017-10-23 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2017-09-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C43   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C44 2016-12-26 2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-12-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C45   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C46   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 40000 579.71 NG 527 TH 1836.C47   2014-12-08 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-08-21 40000 579.71 NG 527 TH 1836.c48 2016-12-26 2015-08-21 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2016-12-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-28 40000 579.71 NG 527 TH 1836.c49 2018-01-08 2016-10-28 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2017-12-28