000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00586nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 570.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Bá Hoành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình đại cương phương pháp dạy học Sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Bá Hoành chủ biên, Trịnh Nguyên Giao |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 243tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
-- | 570_710000000000000_TR_120_B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C1 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C2 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C3 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-12-21 | 2016-12-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C4 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C5 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-20 | 2016-12-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C6 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C7 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2016-12-06 | 2016-12-01 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C8 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C9 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C10 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2024-05-02 | 2018-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C11 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-12-26 | 2016-09-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C12 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-25 | 2018-04-16 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C13 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2024-05-02 | 2018-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C14 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C15 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-10-06 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C16 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C17 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-12-26 | 2016-09-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C18 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2016-12-21 | 2016-12-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C19 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2018-05-25 | 2018-05-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C20 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2024-03-25 | 2018-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C21 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2024-04-08 | 2018-08-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C22 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C23 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C24 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C25 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C26 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-09 | 2016-12-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C27 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C28 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C29 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C30 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C31 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C32 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C33 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-11 | 2015-05-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C34 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C35 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C36 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C37 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-26 | 2016-12-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C38 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C39 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-12-21 | 2016-12-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C40 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C41 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C42 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2018-05-29 | 2018-05-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C43 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2018-06-07 | 2018-03-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C44 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2018-05-29 | 2018-05-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C45 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C46 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C47 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 28000 | 570.71 TR 120 B | 1837.C48 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 |