000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00408nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH103D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thái Duy Tuyên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những vấn đề chung của Giáo dục học |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Thái Duy Tuyên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 161tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
-- | 370_710000000000000_TH103D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C1 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C2 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2016-12-16 | 2016-10-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C3 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-14 | 2016-05-10 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C4 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-13 | 2016-05-10 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C5 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-28 | 2016-10-18 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C6 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-13 | 2016-02-16 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C7 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-09 | 2015-11-02 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C8 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2024-08-22 | 2024-08-22 | 2024-12-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C9 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-10-27 | 2015-08-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C10 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-03-02 | 2017-02-16 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C11 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-18 | 2016-02-23 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C12 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2024-08-22 | 2024-08-22 | 2024-12-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C13 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-17 | 2016-02-17 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C14 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-03 | 2016-02-17 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C15 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-23 | 2016-02-17 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C16 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-06 | 2016-02-17 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C17 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-05-10 | 2016-02-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C18 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-02-27 | 2017-02-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C19 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-01 | 2016-02-16 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C20 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C21 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-23 | 2015-10-29 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-16 | 2017-02-16 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C23 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C24 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-23 | 2017-02-16 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C25 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-04 | 2016-03-01 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C26 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2024-08-22 | 2024-08-22 | 2024-12-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C27 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C28 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C29 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2024-08-22 | 2024-08-22 | 2024-12-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C30 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2024-08-22 | 2024-08-22 | 2024-12-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C31 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-25 | 2016-03-01 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C32 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C33 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-12 | 2018-03-08 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C34 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C35 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C36 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-27 | 2017-02-16 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C37 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-22 | 2015-10-28 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C38 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-06-16 | 2016-02-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C39 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-03-16 | 2018-03-08 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C40 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-05-25 | 2016-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C41 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C42 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C43 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C44 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-16 | 2016-10-18 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C45 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-21 | 2015-11-26 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C46 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-03-24 | 2016-02-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 16000 | 370.71 TH103D | 1773.C47 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 |