000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00587nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 577.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Kiên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh thái học và môi trường |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Trần Kiên, Mai Sỹ Tuấn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 375tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh thái học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
-- | 577_071000000000000_TR_120_K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C1 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C2 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C3 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C4 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-05-19 | 2016-05-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C5 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-06-09 | 2016-03-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C6 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C7 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-05-19 | 2016-05-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C8 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C9 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C10 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C11 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2016-11-14 | 2016-08-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C12 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-06-08 | 2016-04-20 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C13 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C14 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-05-19 | 2016-03-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C15 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C16 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C17 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C18 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C19 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C20 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C21 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C22 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-19 | 2016-03-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C23 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-05-31 | 2016-05-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C24 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C25 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2016-09-13 | 2016-08-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C26 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2016-12-22 | 2016-11-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C27 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-04-25 | 2017-04-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C28 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C29 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C30 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C31 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2016-09-13 | 2016-08-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C32 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C33 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C34 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C35 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-24 | 2017-05-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C36 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C37 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C38 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C39 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C40 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C41 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C42 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C43 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 42000 | 577.071 TR 120 K | 1838.C44 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 |