Winning at ielts Listening (Biểu ghi số 1397)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00871nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L300Y
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Li Ya Bin
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Winning at ielts Listening
Thông tin trách nhiệm Li Ya Bin
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 276tr.
Các đặc điểm vật lý khác 1 đĩa CD
Khổ 26cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đưa ra các hoạt động nghe theo 10 chủ đề chính như: nhà ở, con người, giáo dục, cuộc sống ở trường Đại học, thể thao, về nước Anh, khoa học, sức khỏe, lễ hội, du lịch. Các hoạt động nghe thiết kế theo đề thi Nghe IELTS bao gồm: nghe điền vào mẫu, trả lời câu hỏi điền từ, câu hỏi có nhiều lựa chọn. Cung cấp 3 bài thi nghe theo đề thi IELTS. Kèm theo đáp án và audivsarpls
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ năng nghe hiểu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_L300Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_L300Y
-- 428_300000000000000_L300Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_L300Y
-- 428_300000000000000_L300Y
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-08 248000 428.3 L300Y 5791.c1 0000-00-00 2014-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-08 248000 428.3 L300Y 5791.c2 2016-11-21 2014-12-08 Sách tham khảo 1 2016-11-07  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-08 248000 428.3 L300Y 5791.c3 2016-12-05 2014-12-08 Sách tham khảo 3 2016-11-21 1