|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C1 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C2 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2016-12-13 |
2016-12-01 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C3 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
3 |
2018-05-29 |
2018-04-27 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C4 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-02-08 |
2018-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C5 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-10-12 |
2016-09-20 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C6 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2016-11-01 |
2016-10-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C7 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
4 |
2017-05-15 |
2017-03-15 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C8 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-05-07 |
2018-04-16 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C9 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-05-25 |
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C10 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C11 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C12 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2016-10-28 |
2016-09-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C13 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C14 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2024-08-29 |
2024-08-09 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C15 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
9 |
5 |
2018-02-01 |
2017-12-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C16 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
4 |
2018-01-08 |
2017-12-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C17 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C18 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-11-29 |
2016-08-29 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C19 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
10 |
4 |
2018-02-01 |
2018-01-09 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C20 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C21 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C22 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C23 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2016-12-05 |
2016-10-06 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C24 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2016-12-21 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C25 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2016-11-09 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C26 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2016-12-21 |
2016-08-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C27 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2017-05-26 |
2017-02-13 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C28 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C29 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2016-12-14 |
2016-12-07 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C30 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2017-12-27 |
2017-11-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C31 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
3 |
2017-12-28 |
2017-12-15 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-08 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C32 |
2014-12-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-11-01 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C33 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C34 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C35 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C36 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C37 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C38 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
52000 |
576.5071 V 500 Đ |
1839.C39 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|