000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00399nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 915.97 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ301l |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thông |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 380tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vùng Đông Bắc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
-- | 915_970000000000000_Đ301L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 23400 | 915.97 Đ301l | 4510.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 23400 | 915.97 Đ301l | 4510.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 23400 | 915.97 Đ301l | 4510.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 23400 | 915.97 Đ301l | 4510.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 23400 | 915.97 Đ301l | 4510.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 23400 | 915.97 Đ301l | 4510.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 23400 | 915.97 Đ301l | 4510.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 23400 | 915.97 Đ301l | 4510.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo |