000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00533nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.113071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạn Trung Thanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Rèn luyện nghiệp vụ Sư phạm thường xuyên |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Trung Thanh chủ biên, Nguyễn Thị Lý |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 248tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Rèn luyện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiệp vụ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sư phạm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
-- | 370_113071000000000_PH104TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C1 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C2 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-09-19 | 2017-08-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C3 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2017-10-04 | 2017-08-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C4 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-11-22 | 2017-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C5 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2017-10-12 | 2017-08-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C6 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2017-11-14 | 2017-08-31 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C7 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-09-11 | 2017-08-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C8 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2024-03-25 | 2018-08-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C9 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-09-01 | 2017-08-25 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C10 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2024-03-25 | 2018-08-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C11 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-10-11 | 2017-08-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C12 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2017-12-15 | 2017-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C13 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2018-09-04 | 2018-08-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C14 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-11-16 | 2017-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C15 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-10-13 | 2017-08-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C16 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-12-01 | 2017-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C17 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2017-09-29 | 2017-08-31 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C18 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-10-05 | 2017-08-31 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C19 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-10-12 | 2017-08-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C20 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2017-11-13 | 2017-08-31 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C21 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-09-20 | 2017-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-09-08 | 2017-08-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C23 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-10-27 | 2017-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C24 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-09-05 | 2017-08-18 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C25 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 4 | 2017-09-21 | 2017-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C26 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2024-05-02 | 2018-08-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C27 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2 | 2017-11-17 | 2017-08-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C28 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2024-03-26 | 2018-08-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C29 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2024-03-20 | 2018-08-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C30 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-09-06 | 2018-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C31 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2 | 2018-09-04 | 2018-08-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C32 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2017-10-12 | 2017-08-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C33 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2017-10-05 | 2017-08-31 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C34 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-11-16 | 2017-08-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C35 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2017-10-13 | 2017-09-19 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C36 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2016-11-29 | 2016-08-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.C37 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-09-19 | 2017-08-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-06 | 25000 | 370.113071 PH104TR | 1774.c38 | 2016-01-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-11-15 | 2016-09-16 |