Rèn luyện nghiệp vụ Sư phạm thường xuyên (Biểu ghi số 139)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00533nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 370.113071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạn Trung Thanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Rèn luyện nghiệp vụ Sư phạm thường xuyên
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Phạm Trung Thanh chủ biên, Nguyễn Thị Lý
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 248tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Rèn luyện
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghiệp vụ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sư phạm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_113071000000000_PH104TR
-- 370_113071000000000_PH104TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C1 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C2 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2 2017-09-19 2017-08-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C3 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 1 2017-10-04 2017-08-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C4 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2017-11-22 2017-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C5 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 1 2017-10-12 2017-08-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C6 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 3 2017-11-14 2017-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C7 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-09-11 2017-08-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C8 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5   2024-03-25 2018-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C9 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4   2017-09-01 2017-08-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C10 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2024-03-25 2018-08-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C11 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2017-10-11 2017-08-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C12 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 3 3 2017-12-15 2017-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C13 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2 2018-09-04 2018-08-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C14 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2017-11-16 2017-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C15 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 2   2017-10-13 2017-08-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C16 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2017-12-01 2017-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C17 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 1 2017-09-29 2017-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C18 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2017-10-05 2017-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C19 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2017-10-12 2017-08-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C20 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2 2017-11-13 2017-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C21 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2017-09-20 2017-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C22 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5   2017-09-08 2017-08-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C23 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2017-10-27 2017-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C24 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2017-09-05 2017-08-18
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C25 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 8 4 2017-09-21 2017-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C26 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2 2024-05-02 2018-08-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C27 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 2 2017-11-17 2017-08-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C28 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2 2024-03-26 2018-08-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C29 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 3 2024-03-20 2018-08-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C30 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2 2018-09-06 2018-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C31 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 2 2018-09-04 2018-08-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C32 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2 2017-10-12 2017-08-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C33 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 1 2017-10-05 2017-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C34 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2 2017-11-16 2017-08-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C35 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 1 2017-10-13 2017-09-19
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C36 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2016-11-29 2016-08-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 25000 370.113071 PH104TR 1774.C37 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2017-09-19 2017-08-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-06 25000 370.113071 PH104TR 1774.c38 2016-01-06 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-11-15 2016-09-16