000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00882nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.114071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L300L |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lí luận dạy học môn giáo dục công dân ở trường phổ thông |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đình Bảy chủ biên, Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thành Minh,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn lí luận và phương pháp giáo dục công dân, hệ thống các phương pháp dạy học môn giáo dục công dân ở trường phổ thông, hình thức tổ chức dạy học và sử dụng phương tiện dạy học trong môn GDCD. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chính trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục công dân |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp giảng dạy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trường phổ thông |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114071000000000_L300L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c1 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c2 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c3 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c4 | 2017-12-20 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-12-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c5 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c6 | 2017-08-07 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c7 | 2017-10-04 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-07-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c8 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c9 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 35000 | 370.114071 L300L | 12439.c10 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo |