000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00899nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.114076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Đình Bảy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm giáo dục công dân |
Phần còn lại của nhan đề | Luyện kì thi THPT |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đình Bảy chủ biên, Đặng Xuân Điều, Đỗ Văn Khải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 159tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hướng dẫn hệ thống bài tập dưới hình thức trắc nghiệm khách quan, được biên soạn trên cơ sở bám sát mục tiêu, chương trình giáo dục công dân 12 hiện hành. Các câu hỏi, bài tập được biên soạn theo các mức độ nhận biết, thông hiểu, vận dụng thấp, vận dụng cao. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chính trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục công dân |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp luật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 12 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c1 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c2 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c3 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c4 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c5 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c6 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c7 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c8 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c9 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12438.c10 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo |