000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00722nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.114076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Đình Bảy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn học và ôn tập môn giáo dục công dân |
Phần còn lại của nhan đề | Chuẩn bị cho kì thi THPT quốc gia |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đình Bảy chủ biên, Đặng Xuân Điều, Hoàng Phi Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 155tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hướng dẫn học và ôn tập môn giáo dục công dân; đưa ra những gợi ý về cách thức học và ôn tập, các đề ôn và đáp án kèm theo. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chính trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục công dân |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp luật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | THPT |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_114076000000000_V500Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c1 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c2 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c3 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c4 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c5 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c6 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c7 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c8 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c9 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-29 | 45000 | 370.114076 V500Đ | 12437.c10 | 2017-05-29 | 2017-05-29 | Sách tham khảo |