000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00696nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.43 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Minh Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý thuyết động cơ đốt trong |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỷ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Minh Tuấn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỷ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 188tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu khái quát về động cơ đốt trong, chu trình lý tưởng của động cơ đốt trong, môi chất công tác, chu trình thực tế của động cơ đốt trong... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỷ thuật nhiệt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động cơ đốt trong |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý thuyết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_430000000000000_PH_104_M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c1 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c2 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c3 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c4 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c5 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c6 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c7 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c8 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c9 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2017-05-23 | 108000 | 621.43 PH 104 M | 12418.c10 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo |