Hóa sinh nông nghiệp (Biểu ghi số 1385)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00575nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 572.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Thị Hiền
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hóa sinh nông nghiệp
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 423tr.
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hóa sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
-- 572_071000000000000_NG_527_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 42000 572.071 NG 527 TH 1841.C1 2014-12-08 Sách tham khảo        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 42000 572.071 NG 527 TH 1841.C2 2014-12-08 Sách tham khảo 2 2 2015-05-27 2015-05-15
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 42000 572.071 NG 527 TH 1841.C3 2014-12-08 Sách tham khảo 4 2 2016-05-05 2016-04-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 42000 572.071 NG 527 TH 1841.C4 2014-12-08 Sách tham khảo 2 2 2015-04-08 2015-03-25
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 42000 572.071 NG 527 TH 1841.C5 2014-12-08 Sách tham khảo 3 3 2016-05-17 2016-04-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-08 42000 572.071 NG 527 TH 1841.C6 2014-12-08 Sách tham khảo 3 2 2016-04-14 2016-04-06
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-28 42000 572.071 NG 527 TH 1841.c7 2016-10-28 Sách tham khảo 1 1 2016-12-14 2016-11-28