000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01070nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.218 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H561d |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thị Ngọc Trâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Anh Tuyết đồng chủ biên |
Phần còn lại của nhan đề | Mẫu giáo bé (3-4 tuổi) |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 182tr |
Khổ | 27cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đưa ra những hướng cơ bản, mang tính gợi mở, giúp giáo viên chủ động, sáng tạo trong việc thực hiện chương trình, các nội dung giáo dục chủ yếu được tổ chức theo hướng tích cực và tích hợp theo các chủ đề gần gủi thông qua các hoạt động đa dạng phù hợp với trẻ và điều kiện thực tế và điều kiện thực tế của địa phương. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mầm non |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chương trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mẫu giáo bé |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_218000000000000_H561D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c1 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c2 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c3 | 2018-09-05 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c4 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c5 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c6 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c7 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c8 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c9 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c10 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c11 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c12 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c13 | 2018-09-05 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c14 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-05-23 | 30000 | 372.218 H561d | 12426.c15 | 2017-05-23 | 2017-05-23 | Sách tham khảo |