FCE (Biểu ghi số 13812)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00382nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H100R
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Harrison, Mark
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính FCE
Phần còn lại của nhan đề 2 đĩa CD: Practice tests
Thông tin trách nhiệm Mark Harrison
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford Univerity
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đề thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luyện nghe
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Băng, đĩa CD
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_H100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_H100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_H100R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-17 30000 420.076 H100R CD23.c1 2017-05-17 2017-05-17 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-17 30000 420.076 H100R CD23.c2 2017-05-17 2017-05-17 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-17 30000 420.076 H100R CD23.c3 2017-05-17 2017-05-17 Băng, đĩa CD