000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00569nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 660.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 513 T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phùng Tiến Đạt |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa kỹ thuật đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 285tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
-- | 660_071000000000000_PH_513_T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C1 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C2 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-12-26 | 2016-08-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C3 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C4 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-18 | 2015-08-20 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C5 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-11-14 | 2016-08-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C6 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-11-04 | 2016-08-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C7 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C8 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C9 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C10 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-11-08 | 2016-08-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C11 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C12 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-11-11 | 2016-08-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C13 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-12-05 | 2016-08-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C14 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C15 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C16 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C17 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C18 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C19 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C20 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-11-04 | 2016-09-14 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C21 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C22 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-15 | 2015-11-17 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C23 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C24 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C25 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C26 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2016-11-04 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C27 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C28 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C29 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C30 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-11-04 | 2016-08-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C31 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-11-08 | 2016-09-14 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C32 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C33 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C34 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C35 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C36 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C37 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C38 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-05 | 2015-08-25 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C39 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C40 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C41 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C42 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-11-08 | 2016-08-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C43 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C44 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C45 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C46 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C47 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C48 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-08 | 29000 | 660.071 PH 513 T | 1842.C49 | 2014-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 |