000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00408nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | GI108T |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | English for restaurant workers |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng |
Phần còn lại của nhan đề | 1 CD MP3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hồng Đức |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | .v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luyện nghe |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhà hàng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Băng, đĩa CD |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_GI108T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c1 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c2 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c3 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c4 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c5 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c6 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c7 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c8 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c9 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-17 | 30000 | 428 GI108T | CD33.c10 | 2017-05-17 | 2017-05-17 | Băng, đĩa CD |