000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00676nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 900.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L302S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Ngọc Liên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử 12 |
Thông tin trách nhiệm | Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (đồng chủ biên) |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 224 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu lịch sử thế giới hiện đại từ năm 1945 đến năm 2000. Đề cập đến lịch sử Việt Nam ở từng giai đoạn cụ thể từ 1919 đến năm 2000. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 12 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo khoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c2 | 2018-05-30 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2018-05-15 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c3 | 2018-05-02 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-04-10 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c4 | 2015-03-17 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-03-17 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c5 | 2018-05-22 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-05-10 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c6 | 2018-05-22 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-17 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c7 | 2018-05-30 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-05-17 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c8 | 2016-05-20 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2016-05-19 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c9 | 2018-03-29 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-03-06 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c11 | 2018-05-22 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-05-14 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c12 | 2015-04-06 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-03-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c13 | 2018-05-22 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c14 | 2024-06-19 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2024-06-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c16 | 2018-05-22 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c17 | 2016-01-26 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c18 | 2018-03-02 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2018-03-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c20 | 2017-03-24 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-03-06 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-09 | 12800 | 900.71 L302S | 3.c21 | 2016-05-20 | 2015-11-09 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-19 |