Sản lượng rừng (Biểu ghi số 138)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00640nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 634.98
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách S105L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trường Đại học Lâm nghiệp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sản lượng rừng
Thông tin trách nhiệm Trường Đại học lâm nghiệp
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 27cm
Số trang tr.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến sinh trưởng cây rừng; Sinh trưởng lâm phần. Trình bày cấp đất và phương pháp phân chia; dự đoán 1 số chỉ tiêu sản lượng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lâm nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Rừng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sản lượng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_S105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
-- 634_900000000000000_S105L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 21500 634.9 S105L 1958.c1 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 21500 634.9 S105L 1958.c2 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 21500 634.9 S105L 1958.c3 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 21500 634.9 S105L 1958.c4 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 21500 634.9 S105L 1958.c5 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 21500 634.9 S105L 1958.c6 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 21500 634.9 S105L 1958.c7 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 21500 634.9 S105L 1958.c8 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo