Commerce 2 (Biểu ghi số 13775)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00371nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H400B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hobbs, Martyn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Commerce 2
Phần còn lại của nhan đề 1 Class CD
Thông tin trách nhiệm Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Mỹ
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh doanh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thương mại
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Băng, đĩa CD
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_H400B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_H400B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_H400B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-16 50000 428.0071 H400B CD72.C1 2017-05-16 2017-05-16 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-16 50000 428.0071 H400B CD72.C2 2017-05-16 2017-05-16 Băng, đĩa CD
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-05-16 50000 428.0071 H400B CD72.C3 2017-05-16 2017-05-16 Băng, đĩa CD