000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00356nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | O400X |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Preparation course for the Toeic test |
Phần còn lại của nhan đề | 2 CD |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | American |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Oxford University |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luyện thi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luyện nghe |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Băng, đĩa CD |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_O400X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_O400X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_O400X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_O400X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-16 | 50000 | 420.076 O400X | CD109.C1 | 2017-05-16 | 2017-05-16 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-16 | 50000 | 420.076 O400X | CD109.C2 | 2017-05-16 | 2017-05-16 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-16 | 50000 | 420.076 O400X | CD109.C3 | 2017-05-16 | 2017-05-16 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-16 | 50000 | 420.076 O400X | CD109.C4 | 2017-05-16 | 2017-05-16 | Băng, đĩa CD |