000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00777nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 900.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L302S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Ngọc Liên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử 10 |
Thông tin trách nhiệm | Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (chủ biên) |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 207tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu lịch sử thế giới nguyên thủy, cổ đại và trung đại. Nghiên cứu lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XIX. Phân tích lịch sử thế giới cận đại. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 10 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo khoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 900_710000000000000_L302S |
-- | 900_710000000000000_L302S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c2 | 2016-04-08 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-06 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c9 | 2017-09-07 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2017-08-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c11 | 2018-03-29 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 3 | 2018-03-06 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c12 | 2017-10-31 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 5 | 2017-10-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c14 | 2017-10-31 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2017-10-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c15 | 2015-02-06 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2015-01-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c16 | 2017-09-01 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 2 | 2017-08-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c17 | 2017-09-01 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c19 | 2017-09-01 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-08 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c21 | 2015-10-28 | 2015-08-18 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-28 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c22 | 0000-00-00 | 2015-08-28 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-12 | 12000 | 900.71 L302S | 5.c23 | 0000-00-00 | 2015-11-12 | Sách tham khảo |