000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00393nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B300G |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | . |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Big step toeic 3 |
Phần còn lại của nhan đề | LC+RC |
Thông tin trách nhiệm | . |
Số của phần/mục trong tác phẩm | 01 MP3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp.Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tổng hợp Tp. hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toeic |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luyện thi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luyện nghe |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Băng, đĩa CD |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_B300G |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C1 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C2 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C3 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C4 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C5 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C6 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C7 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C8 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C9 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-05-11 | 30000 | 420 B300G | CD75.C10 | 2017-05-11 | 2017-05-11 | Băng, đĩa CD |